biến báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến báo+
- (cũ) Retort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến báo"
- Những từ có chứa "biến báo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 646